Có 2 kết quả:
书法 shū fǎ ㄕㄨ ㄈㄚˇ • 書法 shū fǎ ㄕㄨ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
thư pháp, nghệ thuật viết chữ
Từ điển Trung-Anh
(1) calligraphy
(2) handwriting
(3) penmanship
(2) handwriting
(3) penmanship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thư pháp, nghệ thuật viết chữ
Từ điển Trung-Anh
(1) calligraphy
(2) handwriting
(3) penmanship
(2) handwriting
(3) penmanship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0